Trong giao dịch theo sóng Elliott, việc nhận diện các mô hình nến đảo chiều là rất quan trọng để xác định điểm vào lệnh chính xác. Đặc biệt, khi sóng Elliott hoàn thành tại các điểm quan trọng như điểm cuối của sóng C, điểm cuối của sóng B, hoặc trong quá trình hình thành các sóng đẩy, mô hình nến đảo chiều có thể xác nhận tín hiệu giao dịch.
Dưới đây là những mô hình nến đảo chiều quan trọng mà bạn cần quan tâm:

1. Mô Hình Nến Đảo Chiều Tăng
Những mô hình này phù hợp để tìm điểm mua (long) khi giá sắp chuyển từ giảm sang tăng (thường xuất hiện ở đáy của sóng 2, sóng 4, hoặc sóng C).
a) Hammer (Nến Búa)
• Đặc điểm:
• Thân nến nhỏ, bóng dưới dài gấp 2-3 lần thân nến, bóng trên rất ngắn hoặc không có.
• Xuất hiện sau một xu hướng giảm.
• Ý nghĩa:
• Áp lực mua mạnh, giá bị đẩy lên khỏi vùng đáy.
• Vị trí ứng dụng trong Elliott:
• Đáy sóng C (Flat, Zigzag, hoặc Combination).
• Đáy sóng 2 hoặc sóng 4 trong xu hướng chính.
b) Bullish Engulfing (Nến Nhấn Chìm Tăng)
• Đặc điểm:
• Nến tăng bao trùm hoàn toàn nến giảm trước đó.
• Ý nghĩa:
• Áp lực mua mạnh đảo chiều xu hướng.
• Vị trí ứng dụng trong Elliott:
• Kết thúc sóng B (trong Flat) hoặc sóng C.
• Đáy sóng 4 trong xu hướng chính.
c) Morning Star (Sao Mai)
• Đặc điểm:
• Gồm 3 nến:
• Nến 1: Nến giảm mạnh.
• Nến 2: Nến nhỏ (Doji hoặc thân nhỏ).
• Nến 3: Nến tăng mạnh, đóng cửa trên 50% thân nến 1.
• Ý nghĩa:
• Dấu hiệu thị trường chuyển từ bán sang mua.
• Vị trí ứng dụng trong Elliott:
• Đáy sóng C trong Flat hoặc Zigzag.
• Đáy sóng 4.
d) Piercing Line
• Đặc điểm:
• Nến 1 là nến giảm mạnh.
• Nến 2 là nến tăng, mở cửa thấp hơn nến 1 nhưng đóng cửa trên 50% thân nến 1.
• Ý nghĩa:
• Thị trường có lực mua mạnh, đảo chiều từ giảm sang tăng.
• Vị trí ứng dụng trong Elliott:
• Đáy sóng C hoặc đáy sóng 4.
2. Mô Hình Nến Đảo Chiều Giảm
Những mô hình này phù hợp để tìm điểm bán (short) khi giá sắp chuyển từ tăng sang giảm (thường xuất hiện ở đỉnh của sóng B, sóng 5, hoặc sóng C).
a) Shooting Star (Nến Sao Băng)
• Đặc điểm:
• Thân nến nhỏ, bóng trên dài gấp 2-3 lần thân nến, bóng dưới rất ngắn hoặc không có.
• Xuất hiện sau một xu hướng tăng.
• Ý nghĩa:
• Áp lực bán mạnh, giá bị đẩy xuống khỏi vùng đỉnh.
• Vị trí ứng dụng trong Elliott:
• Đỉnh sóng B (Flat, Zigzag, hoặc Combination).
• Đỉnh sóng 5 trong xu hướng chính.
b) Bearish Engulfing (Nến Nhấn Chìm Giảm)
• Đặc điểm:
• Nến giảm bao trùm hoàn toàn nến tăng trước đó.
• Ý nghĩa:
• Áp lực bán mạnh đảo chiều xu hướng.
• Vị trí ứng dụng trong Elliott:
• Đỉnh sóng B trong Zigzag hoặc Flat.
• Đỉnh sóng 5.
c) Evening Star (Sao Hôm)
• Đặc điểm:
• Gồm 3 nến:
• Nến 1: Nến tăng mạnh.
• Nến 2: Nến nhỏ (Doji hoặc thân nhỏ).
• Nến 3: Nến giảm mạnh, đóng cửa dưới 50% thân nến 1.
• Ý nghĩa:
• Thị trường chuyển từ tăng sang giảm.
• Vị trí ứng dụng trong Elliott:
• Đỉnh sóng B trong Flat hoặc Zigzag.
• Đỉnh sóng 5.
d) Dark Cloud Cover
• Đặc điểm:
• Nến 1 là nến tăng mạnh.
• Nến 2 là nến giảm, mở cửa cao hơn nến 1 nhưng đóng cửa dưới 50% thân nến 1.
• Ý nghĩa:
• Áp lực bán mạnh, đảo chiều từ tăng sang giảm.
• Vị trí ứng dụng trong Elliott:
• Đỉnh sóng B hoặc đỉnh sóng 5.
3. Mô Hình Nến Đảo Chiều Trung Tính (Doji)
a) Doji
• Đặc điểm:
• Giá mở cửa và đóng cửa gần như bằng nhau, bóng trên và bóng dưới dài.
• Ý nghĩa:
• Thị trường lưỡng lự, có thể đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng tùy bối cảnh.
• Vị trí ứng dụng trong Elliott:
• Đỉnh sóng B hoặc sóng 5.
• Đáy sóng C trong điều chỉnh.
b) Dragonfly Doji (Doji Chuồn Chuồn)
• Đặc điểm:
• Thân nến nhỏ, bóng dưới rất dài, bóng trên ngắn hoặc không có.
• Ý nghĩa:
• Áp lực mua mạnh, khả năng đảo chiều tăng.
• Vị trí ứng dụng trong Elliott:
• Đáy sóng C hoặc đáy sóng 4.
c) Gravestone Doji (Doji Bia Mộ)
• Đặc điểm:
• Thân nến nhỏ, bóng trên rất dài, bóng dưới ngắn hoặc không có.
• Ý nghĩa:
• Áp lực bán mạnh, khả năng đảo chiều giảm.
• Vị trí ứng dụng trong Elliott:
• Đỉnh sóng B hoặc sóng 5.
4. Lưu ý khi sử dụng mô hình nến đảo chiều
1. Kết hợp với Fibonacci:
• Xác nhận mô hình nến đảo chiều tại các mức Fibonacci quan trọng (38.2%, 50%, 61.8%, hoặc 123.6%).
2. Khối lượng giao dịch:
• Một mô hình nến đảo chiều mạnh hơn khi đi kèm với sự gia tăng đột biến về khối lượng.
3. Kết hợp với chỉ báo kỹ thuật:
• RSI: Phân kỳ tăng/giảm tại điểm xuất hiện mô hình nến.
• MACD: Giao cắt hoặc hội tụ tại điểm đảo chiều.
4. Không giao dịch đơn lẻ dựa trên nến:
• Luôn kết hợp bối cảnh sóng Elliott và các công cụ khác để xác nhận.
5. Kết luận
Các mô hình nến đảo chiều phổ biến như Hammer, Bullish/Bearish Engulfing, Shooting Star, Evening/Morning Star, hoặc Doji là các tín hiệu quan trọng trong giao dịch Elliott. Chúng giúp xác định điểm vào lệnh tại:
• Đỉnh hoặc đáy của sóng B, sóng C trong điều chỉnh.
• Đáy sóng 2 hoặc sóng 4 trong xu hướng chính.
• Đỉnh sóng 5 để xác nhận kết thúc xu hướng lớn.
Hãy luôn kết hợp nến với bối cảnh sóng Elliott, Fibonacci, khối lượng giao dịch, và chỉ báo kỹ thuật để tăng độ chính xác trong giao dịch.