Trong lý thuyết Sóng Elliott, các mô hình sóng điều chỉnh (corrective waves) đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện sự tạm dừng hoặc đảo chiều xu hướng. Những sóng này thường xảy ra trong các giai đoạn thị trường điều chỉnh và được chia thành nhiều loại khác nhau với cấu trúc và tỷ lệ Fibonacci đặc trưng.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các mô hình sóng điều chỉnh, vị trí thường gặp, và các tỷ lệ Fibonacci liên quan.
1. Mô Hình Zigzag

Đặc điểm:
• Cấu trúc: A-B-C (cấu trúc 5-3-5).
• Sóng A và C là sóng đẩy (impulse hoặc diagonal), trong khi sóng B là sóng điều chỉnh.
• Thường là sóng điều chỉnh mạnh và rõ ràng.
Vị trí thường gặp:
• Xuất hiện trong:
• Sóng 2 (trong chu kỳ sóng đẩy 5 sóng).
• Sóng A hoặc sóng C trong mô hình điều chỉnh lớn (A-B-C).
Tỷ lệ Fibonacci:
• Sóng B thường hồi lại 38.2%-61.8% của sóng A.
• Sóng C thường bằng hoặc mở rộng đến:
• 100%-123.6% của sóng A (thường gặp).
• 161.8% của sóng A trong trường hợp sóng C rất mạnh.
Các biến thể:
1. Single Zigzag: Một mô hình Zigzag duy nhất.
2. Double Zigzag (W-X-Y): Hai Zigzag nối với nhau bằng sóng X, thường xuất hiện khi một Zigzag đơn lẻ không đủ điều chỉnh.
3. Triple Zigzag (W-X-Y-X-Z): Ba Zigzag nối với nhau, rất hiếm gặp, chỉ xuất hiện trong các pha điều chỉnh phức tạp kéo dài.
2. Mô Hình Flat (Điều Chỉnh Ngang)

Đặc điểm:
• Cấu trúc: A-B-C (cấu trúc 3-3-5).
• Sóng A và B là sóng điều chỉnh, sóng C là sóng đẩy.
• Thể hiện sự tích lũy hoặc điều chỉnh yếu.
Vị trí thường gặp:
• Xuất hiện trong:
• Sóng 2 hoặc sóng 4 (trong chu kỳ 5 sóng).
• Sóng B (trong mô hình điều chỉnh lớn A-B-C).
Tỷ lệ Fibonacci:
• Sóng B thường hồi lại 90%-105% của sóng A.
• Sóng C thường bằng hoặc mở rộng đến:
• 100%-123.6% của sóng A.
• Trong trường hợp Expanded Flat, sóng C có thể mở rộng đến 161.8% sóng A.
Các biến thể:
1. Regular Flat: Sóng B hồi gần 100% của sóng A, sóng C bằng sóng A.
2. Expanded Flat:
• Sóng B vượt quá điểm bắt đầu của sóng A.
• Sóng C thường mở rộng đến 123.6%-161.8% của sóng A.
3. Running Flat:
• Sóng B vượt quá điểm bắt đầu của sóng A.
• Sóng C không vượt qua mức cuối của sóng A (dấu hiệu thị trường rất mạnh).
3. Mô Hình Triangle (Tam Giác)

Đặc điểm:
• Cấu trúc: A-B-C-D-E (cấu trúc 3-3-3-3-3).
• Là mô hình điều chỉnh trong giai đoạn thị trường tích lũy hoặc giảm động lực.
• Thường xảy ra ở giai đoạn trước khi thị trường tiếp tục xu hướng chính.
Vị trí thường gặp:
• Xuất hiện trong:
• Sóng 4 (trong chu kỳ sóng đẩy 5 sóng).
• Sóng B (trong mô hình điều chỉnh A-B-C).
• Hiếm khi xuất hiện ở sóng 2.
Tỷ lệ Fibonacci:
• Các sóng trong tam giác thường hồi lại theo tỷ lệ Fibonacci của sóng trước đó:
• Sóng B thường hồi lại 38.2%-61.8% của sóng A.
• Sóng C, D, và E thường tiếp tục co hẹp trong phạm vi tam giác.
Các biến thể:

1. Contracting Triangle (Tam giác thu hẹp): Các đỉnh và đáy hội tụ.
2. Expanding Triangle (Tam giác mở rộng): Các đỉnh và đáy phân kỳ.
3. Running Triangle (Tam giác chạy): Sóng E không chạm biên độ của sóng C hoặc sóng D.
4. Ascending/Descending Triangle (Tam giác dốc lên/dốc xuống): Một đường xu hướng nằm ngang, đường còn lại dốc.
4. Combination (Kết Hợp)
Đặc điểm:
• Là sự kết hợp của các mô hình Zigzag, Flat, hoặc Triangle nối với nhau bằng sóng X.
• Biểu thị các giai đoạn điều chỉnh phức tạp và kéo dài.
Vị trí thường gặp:
• Xuất hiện trong:
• Sóng 2 hoặc sóng 4 (trong chu kỳ sóng đẩy 5 sóng).
• Các pha điều chỉnh lớn hơn trong khung thời gian dài.
Tỷ lệ Fibonacci:
• Sóng X thường hồi lại 38.2%-50%-61.8% của mô hình điều chỉnh trước đó (W hoặc Y).
Các dạng Combination:

1. Double Three (W-X-Y):
• Kết hợp hai mô hình điều chỉnh.
• Ví dụ: Zigzag + Flat, Flat + Triangle.
2. Triple Three (W-X-Y-X-Z):
• Kết hợp ba mô hình điều chỉnh, rất phức tạp và hiếm gặp.
5. Mô Hình Irregular Correction (Điều Chỉnh Bất Quy Tắc)
Đặc điểm:
• Xảy ra khi sóng B vượt qua điểm bắt đầu của sóng A.
• Sóng C có thể ngắn hơn hoặc dài hơn sóng A.
Vị trí thường gặp:
• Xuất hiện trong:
• Sóng B của mô hình điều chỉnh A-B-C.
Tỷ lệ Fibonacci:
• Sóng B thường vượt qua 100%-123.6% của sóng A.
• Sóng C có thể mở rộng đến 100%-161.8% của sóng A.
Bảng Tóm Tắt Các Mô Hình Sóng Điều Chỉnh trong Elliott
Loại Mô Hình | Cấu Trúc | Vị Trí Thường Gặp | Tỷ Lệ Fibonacci | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
Zigzag | 5-3-5 | Sóng 2, sóng A, sóng C |
– Sóng B hồi 38.2%-61.8% của sóng A. – Sóng C = 100%-161.8% sóng A. | Mô hình điều chỉnh mạnh, thường ngắn hạn. |
Double Zigzag (W-X-Y) | Zigzag + X + Zigzag | Sóng 2, sóng 4, các pha điều chỉnh phức tạp | Sóng X hồi 38.2%-61.8% sóng trước. | Xuất hiện khi Zigzag đơn lẻ không đủ điều chỉnh. |
Triple Zigzag (W-X-Y-X-Z) | 3 Zigzag nối nhau | Sóng 2, sóng 4, điều chỉnh phức tạp lớn | Sóng X hồi 38.2%-61.8% sóng trước. | Rất hiếm, xảy ra khi điều chỉnh sâu và phức tạp. |
Flat (Regular) | 3-3-5 | Sóng 2, sóng 4, sóng B |
– Sóng B = 90%-105% sóng A. – Sóng C = 100%-123.6% sóng A. | Điều chỉnh ngang, không mạnh. |
Expanded Flat | 3-3-5 | Sóng 4, sóng B |
– Sóng B > 105% sóng A. – Sóng C = 123.6%-161.8% sóng A. | Dấu hiệu điều chỉnh mạnh hơn. |
Running Flat | 3-3-5 | Sóng 4, sóng B |
– Sóng B > 105% sóng A. – Sóng C < sóng A. | Thị trường mạnh giữ xu hướng chính. |
Triangle (Contracting) | 3-3-3-3-3 | Sóng 4, sóng B |
– Sóng B = 38.2%-61.8% sóng A. – Sóng C, D, E co hẹp dần. | Xuất hiện trong tích lũy, giảm động lực. |
Triangle (Expanding) | 3-3-3-3-3 | Sóng 4, sóng B |
– Sóng B > sóng A. – Sóng C, D, E mở rộng dần. | Hiếm gặp, báo hiệu biến động lớn. |
Triangle (Running) | 3-3-3-3-3 | Sóng 4, sóng B | Sóng E không chạm biên độ trước. | Dấu hiệu xu hướng mạnh tiếp tục. |
Combination (Double Three) | W-X-Y | Sóng 2, sóng 4, điều chỉnh phức tạp | Sóng X hồi 38.2%-61.8% sóng trước. | Phổ biến nhất trong các mô hình phức tạp. |
Combination (Triple Three) | W-X-Y-X-Z | Sóng 2, sóng 4, điều chỉnh phức tạp | Sóng X hồi 38.2%-61.8% sóng trước. | Rất hiếm, thường ở các khung thời gian lớn. |
Irregular Flat | 3-3-5 | Sóng B trong mô hình A-B-C |
– Sóng B > 100% sóng A. – Sóng C = 100%-161.8% sóng A. | Bất quy tắc, thường gây nhầm lẫn. |
Hướng Dẫn Sử Dụng Bảng Tóm Tắt
1. Xác định vị trí sóng: Sóng điều chỉnh xảy ra chủ yếu trong các giai đoạn điều chỉnh của sóng 2, sóng 4, hoặc các sóng B trong mô hình A-B-C.
2. So sánh cấu trúc: Quan sát cấu trúc sóng (5-3-5, 3-3-5, 3-3-3-3-3, v.v.) để nhận diện mô hình.
3. Kiểm tra tỷ lệ Fibonacci: Dùng các tỷ lệ để xác nhận sóng B và sóng C có khớp với mô hình dự đoán không.
4. Nhận diện mô hình phức tạp: Nếu điều chỉnh kéo dài hoặc khó nhận diện, kiểm tra các mô hình Combination hoặc Triangle.
Lưu ý
• Mỗi mô hình có đặc điểm riêng, nhưng tỷ lệ Fibonacci là yếu tố then chốt để nhận diện và dự đoán mức độ điều chỉnh.
• Các mô hình phức tạp như Double Zigzag hoặc Combination thường xuất hiện khi thị trường cần thời gian để hấp thụ biến động lớn trước đó.
Bảng này phù hợp cho cả người mới và người đã có kinh nghiệm trong phân tích sóng Elliott, giúp tối ưu hóa chiến lược giao dịch dựa trên sóng điều chỉnh.
Kết Luận
Trong lý thuyết Sóng Elliott, các mô hình sóng điều chỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện giai đoạn tạm dừng hoặc đảo chiều xu hướng. Các mô hình này, dù đơn giản như Zigzag hay phức tạp như Combination, đều tuân theo các tỷ lệ Fibonacci, cung cấp cho nhà giao dịch những công cụ mạnh mẽ để dự đoán hành vi giá.
Tóm tắt các mô hình sóng điều chỉnh:
• Zigzag: Điều chỉnh mạnh (Single, Double, Triple).
• Flat: Điều chỉnh ngang (Regular, Expanded, Running).
• Triangle: Điều chỉnh tích lũy (Contracting, Expanding, Running).
• Combination: Sự kết hợp phức tạp (Double Three, Triple Three).
• Irregular Correction: Bất quy tắc trong các sóng điều chỉnh.
Hiểu rõ các mô hình này sẽ giúp bạn dự đoán tốt hơn các bước sóng tiếp theo và tối ưu hóa chiến lược giao dịch.