Giới thiệu
Trong phân tích hành vi thị trường hiện đại, TPO (Time Price Opportunity) là một công cụ mạnh mẽ, không chỉ hiển thị vùng giá được giao dịch nhiều nhất mà còn tiết lộ cấu trúc thời gian – giá, phản ánh hành vi của bên mua – bán theo thời gian.
Một trong những kỹ thuật tinh túy nhất của Market Profile (TPO) là nhận diện hình dạng khối TPO được tạo ra trong suốt một phiên, từ đó xác định được ý định thị trường, bao gồm: tích lũy, phá vỡ, hấp thụ, rũ bỏ hoặc đảo chiều.

1. Cấu trúc khối TPO là gì?
Trong biểu đồ TPO:
- Mỗi ô vuông nhỏ (block) đại diện cho một đơn vị thời gian tại một mức giá cụ thể (ví dụ: mỗi 30 phút).
- Khi các khối xếp chồng lên nhau tại cùng mức giá → cho thấy mức giá đó được giao dịch nhiều lần, là nơi thị trường dành nhiều thời gian nhất.
- Khi các khối sắp xếp thành một hình dạng đặc trưng → ta có thể phân tích hành vi thị trường tương ứng.
2. Các mô hình hình dạng TPO phổ biến và ý nghĩa
🔹 2.1. Mô hình
P-shape (Chữ P) – Short Covering Profile
Đặc điểm:
- Khối tập trung dày ở phía trên, phía dưới có đuôi nhỏ
- Mở đầu phiên có lực bán → sau đó thị trường bị “ép mua” do short-covering
Ý nghĩa thị trường:
- Người bán bị kẹt và buộc phải đóng lệnh
- Lực mua tăng mạnh về cuối phiên
- Có khả năng chuyển từ giảm sang tích lũy hoặc bắt đầu tăng
Chiến lược giao dịch:
- Tránh bán sớm
- Có thể mua nếu giá pullback về giữa thân chữ P (vùng VA/POC)
🔸 2.2. Mô hình
b-shape (Chữ b) – Long Liquidation Profile
Đặc điểm:
- Khối tập trung dày ở phía dưới, phía trên có đuôi nhỏ
- Mở đầu phiên có lực mua → sau đó thị trường bị “ép bán”
Ý nghĩa thị trường:
- Người mua buộc phải cắt lỗ hàng loạt
- Lực cung gia tăng do panic hoặc stoploss bị kích hoạt
- Khả năng đảo chiều lên nếu đáy không bị phá sâu
Chiến lược giao dịch:
- Tránh mua bắt đáy
- Chờ xác nhận đảo chiều và volume hỗ trợ nếu muốn vào lệnh mua
⬛ 2.3. Mô hình
B-shape (Chữ B) Balanced Profile
Đặc điểm:
- Hai đỉnh (hoặc đáy) rõ rệt, thân dày ở giữa
- Giá giao dịch nhiều ở trung tâm, biên trên và dưới ít block hơn
Ý nghĩa thị trường:
- Thị trường cân bằng, không có lực mua hay bán chi phối rõ ràng
- Giai đoạn “tích lũy” hoặc “phân phối”
- Có thể là vùng chuẩn bị cho breakout
Chiến lược giao dịch:
- Giao dịch trong vùng giá trị (buy ở VAL – sell ở VAH)
- Hoặc chờ phá vỡ VA để vào theo hướng breakout
⬜ 2.4. Mô hình
D-shape / I-shape – Normal Distribution
Đặc điểm:
- Khối TPO phân bố đối xứng quanh POC
- Không có đuôi dài, khối đều và tròn
Ý nghĩa thị trường:
- Thị trường yên ắng, giao dịch ổn định
- Không có biến động bất thường
- Dễ giao dịch trong vùng VA theo mô hình mean-reversion
Chiến lược giao dịch:
- Giao dịch trong range (mua thấp, bán cao)
- Không phù hợp với trader theo trend hoặc breakout
🟪 2.5. Mô hình
Thin Profile – Imbalance Profile
Đặc điểm:
- Khối TPO rất mỏng, ít thời gian tại mỗi mức giá
- Giá đi một chiều, không có phân phối
Ý nghĩa thị trường:
- Lực mua hoặc bán cực mạnh
- Bên còn lại hoàn toàn mất kiểm soát
- Breakout rõ ràng hoặc tin tức lớn
Chiến lược giao dịch:
- Vào lệnh theo xu hướng
- Không nên chống lại dòng tiền
3. Tổng kết nhanh các mô hình
Hình dạng | Hành vi thị trường | Chiến lược |
---|---|---|
P-shape | Short covering, đảo chiều tăng | Buy pullback |
b-shape | Long liquidation, đảo chiều giảm | Buy sau xác nhận |
B-shape | Cân bằng, tích lũy | Giao dịch trong range |
D-shape | Phân phối đều, không xung lực | Mean-reversion |
Thin Profile | Mất cân bằng mạnh | Theo xu hướng |
4. Lưu ý kết hợp khi sử dụng
- Kết hợp với Volume Profile để xác nhận vùng POC thật
- Theo dõi các vùng VAH/VAL và Single Prints
- Quan sát hành vi giá quanh POC trong các phiên tiếp theo
- Có thể dùng kết hợp cùng Fibonacci, Elliott Wave và RSI để xác nhận sóng
5. Kết luận
Việc đọc được hình dạng của khối TPO không chỉ là phân tích hình ảnh, mà là đọc được ngôn ngữ hành vi của thị trường qua thời gian và giá. Đây là công cụ mạnh mẽ dành cho những ai giao dịch phái sinh, scalping hoặc intra-day chuyên sâu.