Thứ Sáu, Tháng 5 23, 2025
31.2 C
Ho Chi Minh City

Mô Hình Flat với Sóng B Gần Bằng Sóng A nhưng Không Vượt Qua Sóng A

Khi sóng B gần bằng sóng A nhưng không vượt qua đỉnh (hoặc đáy) của sóng A, đây là một dạng Regular Flat (Flat Thông Thường), một trong những biến thể phổ biến của mô hình Flat.

Dưới đây là chi tiết về cấu trúc, đặc điểm, và chiến lược giao dịch trong trường hợp này:

1. Đặc điểm của Regular Flat

a) Cấu trúc của Regular Flat

Cấu trúc tổng quát: A-B-C.

Sóng A: Gồm 3 sóng nhỏ, là một sóng điều chỉnh (cấu trúc 3 sóng: 3-3-5 hoặc 3-3-3).

Sóng B: Gồm 3 sóng nhỏ, hồi lại gần 100% chiều dài của sóng A nhưng không vượt qua đỉnh (hoặc đáy) của sóng A.

Sóng C: Gồm 5 sóng nhỏ, phá đáy (hoặc đỉnh) của sóng A.

b) Mức thoái lui của Sóng B

• Sóng B hồi lại:

• Thường từ 90%-99% chiều dài của sóng A.

• Không vượt qua đỉnh (hoặc đáy) của sóng A.

c) Mức mở rộng của Sóng C

• Sóng C thường mở rộng từ:

100%-123.6% chiều dài của sóng A (phổ biến nhất).

• Trong trường hợp yếu, sóng C có thể chỉ bằng hoặc hơi vượt qua đáy/đỉnh của sóng A.

2. Vị trí của Regular Flat trong chu kỳ sóng Elliott

Regular Flat thường xuất hiện trong các sóng điều chỉnh của chu kỳ Elliott, cụ thể:

Sóng 2 hoặc Sóng 4:

• Là sóng điều chỉnh trong chu kỳ đẩy (1-2-3-4-5).

Sóng B trong Zigzag hoặc Combination:

• Là sóng điều chỉnh trong các mô hình điều chỉnh phức tạp hơn.

3. Ý nghĩa của Regular Flat với Sóng B gần bằng Sóng A

Thị trường thiếu động lực mạnh mẽ:

• Sóng B hồi lại gần bằng sóng A nhưng không vượt qua, cho thấy thị trường tạm thời tích lũy mà không có động lực lớn.

Dấu hiệu tích lũy:

• Regular Flat thường xuất hiện trong các pha điều chỉnh nhẹ, nơi thị trường tạm dừng trước khi tiếp tục xu hướng chính.

4. Chiến lược giao dịch với Regular Flat

a) Giao dịch Sóng C

Sóng C là cơ hội giao dịch lớn nhất trong Regular Flat, vì đây là sóng đẩy mạnh cuối cùng trong mô hình.

Điểm vào lệnh:

• Quan sát điểm kết thúc của sóng B:

• Sóng B thường dừng tại mức Fibonacci 90%-99% của sóng A.

• Chờ tín hiệu đảo chiều (mô hình nến như Shooting Star, Bearish Engulfing hoặc phân kỳ RSI).

• Đặt lệnh theo hướng của sóng C:

Bán (Short): Nếu sóng C dự kiến giảm.

Mua (Long): Nếu sóng C dự kiến tăng.

Cắt lỗ:

• Đặt cắt lỗ ngay trên (hoặc dưới) đỉnh/đáy của sóng B.

Chốt lời:

• Sử dụng Fibonacci Extension để đặt mục tiêu chốt lời:

100%-123.6% chiều dài sóng A: Mục tiêu phổ biến nhất.

123.6%-161.8% chiều dài sóng A: Nếu sóng C mạnh.

b) Giao dịch sau khi Regular Flat hoàn tất

Sau khi Regular Flat hoàn tất (sóng C kết thúc), thị trường thường tiếp tục xu hướng chính.

Điểm vào lệnh:

• Quan sát điểm kết thúc của sóng C:

• Sóng C thường kết thúc tại Fibonacci Extension 100%-123.6% của sóng A.

• Xác nhận bằng tín hiệu đảo chiều (mô hình nến như Hammer, Bullish Engulfing hoặc phân kỳ RSI).

• Đặt lệnh theo hướng của xu hướng chính:

Mua (Long): Nếu Regular Flat nằm trong sóng 4 hoặc sóng B trong xu hướng tăng.

Bán (Short): Nếu Regular Flat nằm trong sóng 4 hoặc sóng B trong xu hướng giảm.

Cắt lỗ:

• Đặt cắt lỗ ngay dưới (hoặc trên) điểm kết thúc sóng C.

Chốt lời:

• Dựa trên Fibonacci Extension của xu hướng chính:

161.8%-261.8% chiều dài của sóng 1 (nếu giao dịch sóng 3).

100%-161.8% chiều dài của sóng 4 (nếu giao dịch sóng 5).

5. Ví dụ Chiến Lược

Kịch bản 1: Regular Flat trong Sóng 4

Sóng A: Giảm với chiều dài 100 điểm.

Sóng B: Tăng, hồi lại 95% chiều dài sóng A nhưng không vượt qua đỉnh của sóng A.

Sóng C: Giảm, kéo dài đến Fibonacci Extension 123.6% chiều dài của sóng A.

Chiến lược giao dịch:

1. Giao dịch sóng C:

• Đặt lệnh bán (Short) khi sóng B hoàn tất (95% chiều dài sóng A).

• Cắt lỗ: Trên đỉnh của sóng B.

• Chốt lời: Tại Fibonacci Extension 100%-123.6% của sóng A.

2. Giao dịch xu hướng chính sau sóng C:

• Đặt lệnh mua (Long) khi sóng C kết thúc.

• Cắt lỗ: Dưới đáy sóng C.

• Chốt lời: Tại mục tiêu sóng 5.

6. Lưu ý nâng cao

1. Quan sát khối lượng giao dịch:

• Khối lượng giảm trong sóng B xác nhận đây là sóng điều chỉnh yếu.

• Khối lượng tăng trong sóng C là tín hiệu xác nhận động lực mạnh.

2. Sử dụng chỉ báo kỹ thuật:

• RSI: Tìm phân kỳ giảm tại đỉnh sóng B, phân kỳ tăng tại đáy sóng C.

• MACD: Quan sát tín hiệu giao cắt khi sóng C hình thành.

3. Đừng nhầm lẫn với Zigzag:

• Trong Regular Flat, sóng B thường hồi lại gần bằng sóng A (90%-99%).

• Trong Zigzag, sóng B hồi lại ít hơn (38.2%-61.8%).

7. Kết luận

Regular Flat với sóng B gần bằng sóng A là một mô hình điều chỉnh nhẹ, thường xuất hiện trong sóng 2 hoặc sóng 4 của chu kỳ Elliott. Sau khi hoàn thành, thị trường sẽ tiếp tục xu hướng chính.

Chiến lược giao dịch chính:

1. Giao dịch sóng C khi sóng B hoàn tất.

2. Giao dịch theo xu hướng chính sau khi Regular Flat hoàn tất.

Sử dụng Fibonacci, mô hình nến, và khối lượng giao dịch để xác định điểm vào lệnh và chốt lời chính xác.

Nổi bật trong tuần

Mô hình cái cốc và tay cầm từ A – Z

Mô hình “cái cốc và tay cầm” (cup and...

Các Mô Hình Nến Đảo Chiều Quan Trọng Khi Giao Dịch Sóng Elliott

Trong giao dịch theo sóng Elliott, việc nhận diện...

Các Mô Hình Sóng Điều Chỉnh Trong Elliott

Trong lý thuyết Sóng Elliott, các mô hình sóng...

Chủ đề

Mô hình cái cốc và tay cầm từ A – Z

Mô hình “cái cốc và tay cầm” (cup and...

Các Mô Hình Nến Đảo Chiều Quan Trọng Khi Giao Dịch Sóng Elliott

Trong giao dịch theo sóng Elliott, việc nhận diện...

Các Mô Hình Sóng Điều Chỉnh Trong Elliott

Trong lý thuyết Sóng Elliott, các mô hình sóng...
spot_img

Bài viết liên quan

Danh mục phổ biến

spot_imgspot_img